Bảng giá SUV tầm giá 1,2 - 1,5 tỷ đồng dưới xây dựng mang tính tham khảo và không nhất thiết trùng với giá bán thực tế.
Hãng xe
|
Dòng xe
|
Xuất xứ
|
Giá niêm yết
(triệu đồng)
|
Giá đàm phán (triệu đồng)
|
Động cơ
|
Công suất (mã lực)
|
Mô-men xoắn (Nm)
|
Subaru
|
Forester 2.0i-L
|
Nhập khẩu
|
1.445
|
1.413
|
2.0 H4
|
150
|
198
|
Subaru
|
XV
|
Nhập khẩu
|
1.368
|
1.340
|
2.0 H4
|
148
|
196
|
Renault
|
Koleos 4x2
|
Nhập khẩu
|
1.419
|
1.390
|
2.5 I4
|
170
|
226
|
Renault
|
Koleos 4x4
|
Nhập khẩu
|
1.494
|
1.464
|
2.5 I4
|
170
|
226
|
Volkswagen
|
Tiguan
|
Nhập khẩu
|
1.290
|
1.264
|
2.0 TSI
|
170
|
280
|
Mitsubishi
|
Pajero Sport 4x2 mới
|
Nhập khẩu
|
1.260
|
1.245
|
3.0 V6
|
200
|
285
|
Mitsubishi
|
Pajero Sport 4x4 mới
|
Nhập khẩu
|
1.426
|
1.411
|
3.0 V6
|
220
|
285
|
Ford
|
Everest Titanium 2.2AT 4x2
|
Nhập khẩu
|
1.265
|
1.252
|
2.2 I4
|
160
|
385
|
Toyota
|
Fortuner 2.7V (4x4)
|
Nhập khẩu
|
1.308
|
1.303
|
2.7 I4 VVT-i
|
164
|
245
|
