Bảng giá SUV tầm giá 500-800 triệu dưới xây dựng mang tính tham khảo và không nhất thiết trùng với giá bán thực tế.
Dòng
xe
|
Hãng
xe
|
Xuất
xứ
|
Giá
niêm yết hãng (triệu đồng)
|
Giá
đàm phán (triệu đồng)
|
Động
cơ
|
Công
suất (Mã lực)
|
Mô-men
xoắn (Nm)
|
Duster
|
Renault
|
Nhập
khẩu
|
799
|
784
|
2.0
I4
|
143
|
195
|
Sandero
|
Renault
|
Nhập
khẩu
|
669
|
656
|
1.6
I4
|
102
|
145
|
Sorento GAT 2WD
|
Kia
|
Lắp
ráp
|
799
|
799
|
2.4
I4 Theta II
|
174
|
227
|
Soul (Sunroof)
|
Kia
|
Nhập
khẩu
|
750
|
744
|
2.0
I4 Nu
|
156
|
192
|
Tucson 2.0 2WD
|
Hyundai
|
Lắp
ráp
|
760
|
760
|
2.0
Nu MPI
|
154
|
196
|
Trax
|
Chevrolet
|
Nhập
khẩu
|
769
|
757
|
1.4
I4 Ecotech
|
140
|
200
|
Pajero Sport D 4x2 MT
|
Mitsubishi
|
Lắp
ráp
|
704
|
704
|
2.5
Diesel
|
136
|
314
|
Pajero Sport G 4x2 AT
|
Mitsubishi
|
Lắp
ráp
|
784
|
784
|
3.0
V6
|
220
|
281
|
EcoSport Ambiente 1.5AT
|
Ford
|
Lắp
ráp
|
545
|
545
|
1.5
Dragon
|
120
|
151
|
EcoSport Ambiente 1.5MT
|
Ford
|
Lắp
ráp
|
545
|
545
|
1.5
Dragon
|
120
|
151
|
EcoSport Titanium 1.0 EcoBoost
|
Ford
|
Lắp
ráp
|
689
|
689
|
1.0
EcoBoost
|
125
|
170
|
EcoSport Titanium 1.5AT
|
Ford
|
Lắp
ráp
|
648
|
648
|
1.5
Dragon Ti-VCT
|
120
|
151
|